BIẾN TẦN DANFOSS FC101 37KW C/N 131L9882
FC-101P37KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
VLT HVAC Basic Drive FC 101 37 KW / 50 HP, 380-480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Class A2 (C3), No brake chopper, No Mains Option No A Option, No B Option, Coated PCB
Characteristic |
Value |
Product Group |
(FC-) VLT HVAC Drive FC- |
Series |
101 |
Power Rating |
(P37K) 37 KW / 50 HP |
Phase |
(T) Three phase |
Mains Voltage |
(4) 380 - 480 VAC |
Enclosure |
(E20) IP20 / Chassis |
RFI Filter |
(H2) RFI Class A2 (C3) |
Brake - Safe Stop |
(X) No brake chopper |
LCP |
(X) No Loc. Cont. Panel |
Coating PCB |
(C) Coated PCB |
Mains Option |
(X) No Mains Option |
Adaptation A |
(X) Standard Cable Entries |
Adaptation B |
(X) No adaptation |
Software Release |
(SXXX) Latest release std. SW. |
Software Language Pack |
(X) Standard Language Pack |
A Option |
(AX) No A Option |
B Option |
(BX) No B Option |
C0 Option MCO |
(CX) No C0 option |
C1 Option |
(X) No C1 option |
C Option Software |
(XX) No software option |
D Option |
(DX) No D option |
Frame Size |
H6 |
Product Catalog |
Global (Standard) |
Typecode Part 1 |
FC-101P37KT4E20H2XXC |
Typecode Part 2 |
XXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
Sales Organization |
2200 |
Vendor |
Factory DK |
Vendor Region |
Southern Europe |
Material Gross Weight |
22.000 |
Material Net Weight |
21.700 |
fc101
Mã sản phẩm: Biến Tần Danfoss FC101
Thương hiệu: Danfoss
Xuất Xứ : Đan Mạch
Giá : Liên hệ Mr Phương - 094 5050 500
Hoặc gửi email: kythuatviettien@gmail.com
Biến Tần Danfoss VLT HVAC Basic Drive FC 101: Đây là dòng biến tần thiết kế chuyên dụng cho tòa nhà và nhà máy với các chức năng tiên tiến nhất :Fire Mode, Sleep Mode, PID...
Ngoài các tính năng cho các tải nặng,FC101 tích hợp sẵn chức năng chuyên dụng cho bơm và quạt tạo áp cho tòa nhà và nhà máy.
Biến Tần Danfoss FC101 ứng dụng trong điều hòa không khí sử dụng cho: bơm, quạt, tháp giải nhiệt, máy nén, máy thổi khí, hệ chiller... công suất lên đến 90KW. Xuất xứ: Danfoss Denmark (>22KW) và Danfoss China (<=22KW)
Qúy khách mua biến tần về tự lắp đặt theo hướng dẫn của Catalogue hoặc liên hệ Công ty Việt Tiến để được tư vấn kỹ du cầu cần sự dụng,Hoặc có thể mua trọn bộ gồm tủ điện và biến tần lắp vào tủ- Khách hàng đưa ra nguyên lý và chức năng cần của tủ-Công ty Việt Tiến sẽ thiết kế miễn phí đúng với du cầu-Khách hàng có thể tham khảo các tủ ở danh mục tủ điện công ty Việt Tiến đã làm.
FC-101PK37T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 0,37 | 131L9861 |
FC-101PK75T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 0.75 | 131L9862 |
FC-101P1K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 1.5 | 131L9863 |
FC-101P2K2T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 2.2 | 131L9864 |
FC-101P3K0T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 3 | 131L9865 |
FC-101P4K0T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 4 | 131L9866 |
FC-101P5K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 5.5 | 131L9867 |
FC-101P7K5T4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 7.5 | 131L9868 |
FC-101P11KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 11 | 131L9869 |
FC-101P15KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 15 | 131L9870 |
FC-101P18KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 18 | 131L9871 |
FC-101P22KT4E20H4XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 22 | 131L9872 |
FC-101P30KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 30 | 131L9873 |
FC-101P37KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 37 | 131L9881 |
FC-101P45KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 45 | 131L9889 |
FC-101P55KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 55 | 131L9897 |
FC-101P75KT4E20H2XXXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX | 75 | 131L9905 |
LCP31 for VLT HVAC Basic FC 101 | 132B0200 | |
LCP31 PANEL MOUNTING KIT for FC101 | 132B0201 |
BIẾN TẦN DANFOSS FC101 37KW C/N 131L9882
FC-101P37KT4E20H2XXCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX
VLT HVAC Basic Drive FC 101 37 KW / 50 HP, 380-480 VAC, IP20 / Chassis, RFI Class A2 (C3), No brake chopper, No Mains Option No A Option, No B Option, Coated PCB
Characteristic
Value
Product Group
(FC-) VLT HVAC Drive FC-
Series
101
Power Rating
(P37K) 37 KW / 50 HP
Phase
(T) Three phase
Mains Voltage
(4) 380 - 480 VAC
Enclosure
(E20) IP20 / Chassis
RFI Filter
(H2) RFI Class A2 (C3)
Brake - Safe Stop
(X) No brake chopper
LCP
(X) No Loc. Cont. Panel
Coating PCB
(C) Coated PCB
Mains Option
(X) No Mains Option
Adaptation A
(X) Standard Cable Entries
Adaptation B
(X) No adaptation
Software Release
(SXXX) Latest release std. SW.
Software Language Pack
(X) Standard Language Pack
A Option
(AX) No A Option
B Option
(BX) No B Option
C0 Option MCO
(CX) No C0 option
C1 Option
(X) No C1 option
C Option Software
(XX) No software option
D Option
(DX) No D option
Frame Size
H6
Product Catalog
Global (Standard)
Typecode Part 1
FC-101P37KT4E20H2XXC
Typecode Part 2
XXXSXXXXAXBXCXXXXDX
Sales Organization
2200
Vendor
Factory DK
Vendor Region
Southern Europe
Material Gross Weight
22.000
Material Net Weight
21.700